Có 2 kết quả:

奔头儿 bèn tour ㄅㄣˋ 奔頭兒 bèn tour ㄅㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 奔頭|奔头[ben4 tou5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 奔頭|奔头[ben4 tou5]

Bình luận 0